Definitiondrown; submerge in water; indulge
Unicode U+6eba
TCVN Code V2-8D53
Cangjie ENMM
Total strokes13
Unicode radical + strokes 氵 thủy (85) + 10 strokes
Hán-Việt readingnịch
Mandarin (Pinyin) nì niào
Cantonese (Jyutping) nik1 nik6 niu6
Vietnamese niệu, nhũ "niệu đạo" (gdhn)
Vietnamese ních, nhũ "ních đầy" (ty_tdcn)
Vietnamese nịch, nhũ "chắc nịch" (vhn)
Vietnamese nịu, nhũ "nũng nịu" (gdhn)