Definition | pool; not hardened, semi-soft |
Unicode | U+6e8f |
Cangjie | EILR |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 10 strokes |
Mandarin (Pinyin) | táng |
Cantonese (Jyutping) | tong4 |
Vietnamese | đường, nhũ "đường tâm đản (chiên trứng mà để lòng đỏ mềm)" (gdhn) |