Definition | a small pond; a damp and narrow place |
Unicode | U+6e6b |
Cangjie | EHDF |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | tưu tiểu tiều |
Mandarin (Pinyin) | jiǎo jiù jiū qiū qiù |
Cantonese (Jyutping) | zau1 ziu2 |
Vietnamese | tiểu, nhũ "tiểu (chỗ đất thấp và hẹp)" (gdhn) |
Vietnamese | tưu, nhũ "tưu (ao nhỏ)" (gdhn) |