Definition | muddy, turbid; milk |
Unicode | U+6e69 |
TCVN Code | V3-334B |
Cangjie | EHJG |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | chúng |
Mandarin (Pinyin) | zhòng dòng |
Cantonese (Jyutping) | dung3 dung6 |
Vietnamese | chòng, nhũ "chòng ghẹo; nhìn chòng chọc" (vhn) |