Definition | rapid water current, rapids |
Unicode | U+6e4d |
TCVN Code | V3-3349 |
Cangjie | EUMB |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | thoan |
Mandarin (Pinyin) | tuān zhuān |
Cantonese (Jyutping) | teon1 |
Vietnamese | đoan, nhũ "thuỷ lưu đoan cấp (nước chảy mạnh)" (gdhn) |