| Definition | river in Anhui province |
| Unicode | U+6dee |
| TCVN Code | V1-5C64 |
| Cangjie | EOG |
| Total strokes | 11 |
| Radical + strokes | 氵 thủy (85) + 8 strokes |
| Hán-Việt reading | hoài |
| Mandarin (Pinyin) | huái |
| Cantonese (Jyutping) | waai4 |
| Vietnamese | choài, nhũ "choài mình, choài chân" (btcn) |
| Vietnamese | hoài, nhũ "Hoài (sông từ Hà nam qua An huy, Giang tô rồi đổ vào hồ Hồng Trạch)" (vhn) |