Definition | gurgling sound of water |
Unicode | U+6dd9 |
Cangjie | EJMF |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | tông |
Mandarin (Pinyin) | cóng shuàng |
Cantonese (Jyutping) | cung4 zung1 |
Vietnamese | tong, nhũ "nước long tong" (gdhn) |
Vietnamese | tông, nhũ "tông (tiếng nước rỏ giọt)" (gdhn) |