| Definition | trickle; flow down; drip |
| Unicode | U+6dcc |
| Cangjie | EFBR |
| Total strokes | 11 |
| Radical + strokes | 氵 thủy (85) + 8 strokes |
| Hán-Việt reading | thảng |
| Mandarin (Pinyin) | tǎng chàng chǎng |
| Cantonese (Jyutping) | tong2 |
| Vietnamese | thảng, nhũ "thảng (nhỏ giọt)" (gdhn) |