Definition | school of thought, sect, branch |
Unicode | U+6d3e |
TCVN Code | V1-5C42 |
Cangjie | EHHV |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | phái |
Mandarin (Pinyin) | pài mài bài pā |
Cantonese (Jyutping) | paai1 paai3 |
Vietnamese | phai, nhũ "phai nhạt" (btcn) |
Vietnamese | phe, nhũ "phe phái" (gdhn) |
Vietnamese | phái, nhũ "phái người" (vhn) |
Vietnamese | pháy, nhũ "mưa láy pháy" (btcn) |
Vietnamese | phơi, nhũ "phơi phới" (gdhn) |
Vietnamese | phới, nhũ "phơi phới" (btcn) |
Vietnamese | vé, nhũ "vé mời, xin vé, bán vé, kiểm vé" (gdhn) |