Definition | ditch; a moat |
Unicode | U+6d2b |
Cangjie | EHBT |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | hức |
Mandarin (Pinyin) | xù yì |
Cantonese (Jyutping) | gwik1 |
Vietnamese | hức, nhũ "hức (mương dẫn nước vào ruộng)" (gdhn) |