| Definition | rivers, streams, waterways; flow |
| Unicode | U+6cb1 |
| TCVN Code | V1-5B77 |
| Cangjie | EJP |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 氵 thủy (85) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | đà |
| Mandarin (Pinyin) | tuó duò chí |
| Cantonese (Jyutping) | to4 |
| Vietnamese | đà, nhũ "Đà Lạt, Đà Nẵng, sông Đà" (btcn) |
| Vietnamese | đờ, nhũ "cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ" (vhn) |
| Vietnamese | đừ, nhũ "đứ đừ; lừ đừ" (btcn) |