Định nghĩanot, have not, none; drown, sink
Unicode U+6ca1
Thương hiệt EHNE
Tổng số nét7
Bộ thủ Unicode + số nét 氵 thủy (85) + 4 strokes
Âm Hán Việtmột
Bắc kinh (Pinyin) méi mò
Quảng đông (Jyutping) mut6
Tiếng Việt mốt, nhũ "mải mốt; một trăm mốt" (gdhn)
Tiếng Việt một, nhũ "một cái, một chiếc, mai một" (gdhn)