Definition | sand, gravel, pebbles; granulated |
Unicode | U+6c99 |
TCVN Code | V1-5B74 |
Cangjie | EFH |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | sa |
Mandarin (Pinyin) | shā shà suō |
Cantonese (Jyutping) | saa1 |
Vietnamese | nhểu, nhũ "nhểu (nhoè nhoẹt đờm dãi)" (gdhn) |
Vietnamese | sa, nhũ "sa mạc, sa trường" (vhn) |
Vietnamese | sà, nhũ "sà xuống" (btcn) |
Vietnamese | xoà, nhũ "tóc xoà; xuề xoà, cười xoà" (gdhn) |