| Definition | connected, joined; repeated |
| Unicode | U+6c93 |
| TCVN Code | V1-5B71 |
| Cangjie | EA |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 氵 thủy (85) + 4 strokes |
| Hán-Việt reading | đạp |
| Mandarin (Pinyin) | dá tà |
| Cantonese (Jyutping) | daap6 |
| Vietnamese | đôm, nhũ "đôm đốp" (gdhn) |
| Vietnamese | đạp, nhũ "vãng lai tạp đạp (chồng chất nhiều người qua lại)" (vhn) |
| Vietnamese | đệp, nhũ "một đệp giấy" (gdhn) |
| Vietnamese | đốp, nhũ "đốp chát; đôm đốp, lốp đốp" (gdhn) |
| Vietnamese | độp, nhũ "lộp độp" (gdhn) |