Definitiona ferry; fog; flowing
Unicode U+6c86
Cangjie EYHN
Total strokes7
Unicode radical + strokes 氵 thủy (85) + 4 strokes
Hán-Việt readinghãng hảng
Mandarin (Pinyin) háng hàng kàng
Cantonese (Jyutping) hong4
Vietnamese hàng, nhũ "hàng giới (sương chiều)" (gdhn)