Definition | hanging fog, misty |
Unicode | U+6c24 |
Cangjie | ONWK |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 气 khí (84) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | nhân |
Mandarin (Pinyin) | yīn yán |
Cantonese (Jyutping) | jan1 |
Vietnamese | nhân, nhũ "nhân uân (khí trời đất hoà hợp)" (gdhn) |