Definitiona stiff corpse
Unicode U+6bad
Cangjie MNMWM
Total strokes17
Unicode radical + strokes 歹 ngạt (78) + 13 strokes
Hán-Việt readingcương
Mandarin (Pinyin) jiāng
Cantonese (Jyutping) goeng1
Vietnamese cương, nhũ "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" (gdhn)