Definition | cough; sound of laughter |
Unicode | U+6b2c |
Cangjie | YONO |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 欠 khiếm (76) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | khái |
Mandarin (Pinyin) | kài ké |
Cantonese (Jyutping) | kat1 koi3 |
Vietnamese | khái, nhũ "khánh khái (giáp mặt nói chuyện)" (gdhn) |