Definitiontable
Unicode U+6aaf
Cangjie DGRG
Total strokes18
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 14 strokes
Hán-Việt readingđài
Mandarin (Pinyin) tái
Cantonese (Jyutping) toi4
Vietnamese đài, nhũ "đền đài; điện đài; võ đài" (gdhn)