Definition | stand for lamp; frame for bow |
Unicode | U+6aa0 |
Cangjie | TKD |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 13 strokes |
Hán-Việt reading | kình kềnh |
Mandarin (Pinyin) | qíng jìng |
Cantonese (Jyutping) | king4 |
Vietnamese | kình, nhũ "kình già (gông kẹp)" (gdhn) |