Definition | orange |
Unicode | U+6a59 |
TCVN Code | V1-5A6D |
Cangjie | DNOT |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | tranh đắng |
Mandarin (Pinyin) | chéng chén dèng |
Cantonese (Jyutping) | caang2 caang4 |
Vietnamese | chanh, nhũ "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" (vhn) |
Vietnamese | tranh, nhũ "tranh (quả cam)" (btcn) |