Definition | perform, put on; exercise |
Unicode | U+6F14 |
TCVN Code | V1-5D3C |
Cangjie | EJMC |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | diễn |
Mandarin (Pinyin) | yǎn yàn |
Cantonese (Jyutping) | jin2 jin5 |
Vietnamese | diễn, nhũ "diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn" (vhn) |
Vietnamese | dàn, nhũ "dãy dàn" (ty_tdcn) |
Vietnamese | dán, nhũ "dán giấy, keo dán; gỗ dán" (gdhn) |
Vietnamese | dãn, nhũ "cá dãn" (ty_tdcn) |
Vietnamese | dăn, nhũ "dăn deo (nhăn nheo)" (btcn) |
Vietnamese | dạn, nhũ "dạn dĩ, dầy dạn" (btcn) |
Vietnamese | dợn, nhũ "mặt hồ dợn sóng" (gdhn) |
Vietnamese | gián, nhũ "gián (xem Dán)" (gdhn) |
Vietnamese | giỡn, nhũ "nói giỡn; giỡn mặt" (btcn) |
Vietnamese | rởn, nhũ "rởn gáy" (btcn) |