Definition | append, add to; increase |
Unicode | U+6DFB |
TCVN Code | V2-8D4D |
Cangjie | EHKP |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | thiêm |
Mandarin (Pinyin) | tiān tiàn |
Cantonese (Jyutping) | tim1 |
Vietnamese | thiêm, nhũ "thiêm (thêm vào)" (btcn) |
Vietnamese | thêm, nhũ "thêm vào" (vhn) |
Vietnamese | thếch, nhũ "nhạt thếch" (gdhn) |