Definition | blacken; black mud, slime; tatto |
Unicode | U+6D85 |
TCVN Code | V1-5C4C |
Cangjie | EAG |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | niết |
Mandarin (Pinyin) | niè |
Cantonese (Jyutping) | nip6 |
Vietnamese | nhít, nhũ "nhăng nhít" (btcn) |
Vietnamese | niết, nhũ "niết bàn" (btcn) |
Vietnamese | nát, nhũ "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" (gdhn) |
Vietnamese | nét, nhũ "xét nét" (btcn) |
Vietnamese | nít, nhũ "con nít" (btcn) |
Vietnamese | nạt, nhũ "nạt nộ" (btcn) |
Vietnamese | nết, nhũ "nết na" (vhn) |
Vietnamese | nớt, nhũ "non nớt" (btcn) |
Vietnamese | nức, nhũ "nức nở" (btcn) |