Definitionsoak, immerse, dip, percolate
Unicode U+6D78
TCVN Code V1-5C4A
Cangjie ESME
Total strokes10
Unicode radical + strokes 氵 thủy (85) + 7 strokes
Hán-Việt readingtẩm
Mandarin (Pinyin) qīn jìn
Cantonese (Jyutping) zam3
Vietnamese rẫm, nhũ "rờ rẫm" (btcn)
Vietnamese thâm, nhũ "thâm trầm" (btcn)
Vietnamese thấm, nhũ "thấm nước; thấm thoát" (btcn)
Vietnamese trẩm, nhũ "giống trẩm" (ty_tdcn)
Vietnamese trẫm, nhũ "trẫm mình" (btcn)
Vietnamese tẩm, nhũ "tẩm (ngâm nước); tẩm bổ" (btcn)
Vietnamese tắm, nhũ "tắm rửa" (vhn)