| Definition | concentrate, focus, direct |
| Unicode | U+6CE8 |
| TCVN Code | V1-5C2E |
| Cangjie | EYG |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 氵 thủy (85) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | chú |
| Mandarin (Pinyin) | zhù zhòu |
| Cantonese (Jyutping) | zyu3 |
| Vietnamese | chua, nhũ "chua loét" (gdhn) |
| Vietnamese | chõ, nhũ "chõ xôi" (btcn) |
| Vietnamese | chú, nhũ "chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác" (vhn) |
| Vietnamese | giú, nhũ "giú chuối (ủ cho mau chín)" (btcn) |