Definition | nice and cool, mild and comfortable |
Unicode | U+6CE0 |
TCVN Code | V0-3B29 |
Cangjie | EOII |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | linh |
Mandarin (Pinyin) | líng lǐng |
Cantonese (Jyutping) | ling4 |
Vietnamese | linh, nhũ "lung linh" (btcn) |
Vietnamese | lênh, nhũ "lênh đênh" (vhn) |
Vietnamese | lềnh, nhũ "lềnh bềnh" (gdhn) |
Vietnamese | lểnh, nhũ "lểnh mảng" (btcn) |
Vietnamese | rãnh, nhũ "ngòi rãnh" (btcn) |