Definition | leak; vent; flow; reveal |
Unicode | U+6CC4 |
TCVN Code | V1-5C21 |
Cangjie | EPT |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | duệ tiết |
Mandarin (Pinyin) | xiè yì |
Cantonese (Jyutping) | jai6 sit3 |
Vietnamese | duệ (btcn) |
Vietnamese | dịa, nhũ "giặt dịa" (btcn) |
Vietnamese | thực, nhũ "xem tiết" (gdhn) |
Vietnamese | tiết, nhũ "tiết ra" (btcn) |
Vietnamese | tướt, nhũ "đi tướt (đi ỉa chảy)" (vhn) |