Definition | flood; overflowing |
Unicode | U+6C94 |
TCVN Code | V1-5B72 |
Cangjie | EMLS |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | miện |
Mandarin (Pinyin) | miǎn |
Cantonese (Jyutping) | min5 |
Vietnamese | miên, nhũ "miên man" (btcn) |
Vietnamese | miền, nhũ "một miền" (vhn) |
Vietnamese | miện, nhũ "miện (sông ở Thiểm Tây)" (btcn) |