殁
Definition
= 殁
Unicode
U+6B81
Cangjie
MNHNE
Total strokes
8
Unicode radical + strokes
歹 ngạt (78)
+ 4 strokes
Hán-Việt reading
một
Mandarin (Pinyin)
mò wěn
Cantonese (Jyutping)
mut6
Vietnamese
một, nhũ "một cái, một chiếc, mai một" (gdhn)