Definition | stamen |
Unicode | U+6A64 |
TCVN Code | V1-5A70 |
Cangjie | PPPD |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | nhuỵ nhị |
Mandarin (Pinyin) | ruǐ |
Cantonese (Jyutping) | jeoi5 |
Vietnamese | nhuỵ, nhũ "nhuỵ hoa" (vhn) |
Vietnamese | nhị, nhũ "nhị hoa" (btcn) |