| Definition | bridge; beam |
| Unicode | U+6A11 |
| TCVN Code | V1-5A5D |
| Cangjie | DEID |
| Total strokes | 15 |
| Radical + strokes | 木 mộc (75) + 11 strokes |
| Hán-Việt reading | lương |
| Mandarin (Pinyin) | liáng |
| Cantonese (Jyutping) | loeng4 |
| Vietnamese | giường (gdhn) |
| Vietnamese | lương, nhũ "lương đống" (btcn) |
| Vietnamese | rường, nhũ "rường cột" (vhn) |
| Vietnamese | sườn, nhũ "sườn nhà" (btcn) |