Unicode U+69cf
TCVN Code V3-3322
Cangjie DTXC
Total strokes14
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 10 strokes
Mandarin (Pinyin) qiǎn
Vietnamese hèm, nhũ "giập hèm (lỗ đục vào gỗ để ngậm lấy mộng)" (gdhn)
Vietnamese khem, nhũ "khem (cái cây cắm ra cho biết trong nhà có việc kiêng cữ)" (vhn)