榿

Definitionalder
Unicode U+69bf
Cangjie DUMT
Total strokes14
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 10 strokes
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) hei1 kei1
Vietnamese khi, nhũ "khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)" (gdhn)