榼
Definition
wine glass
Unicode
U+69bc
Cangjie
DGIT
Total strokes
14
Unicode radical + strokes
木 mộc (75)
+ 10 strokes
Hán-Việt reading
khạp
Mandarin (Pinyin)
kè
Cantonese (Jyutping)
hap6
Vietnamese
khạp, nhũ "khạp (bình rượu thời xưa)" (gdhn)