Definition | beams, rafters, supports |
Unicode | U+693d |
Cangjie | DVNO |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | chuyên triện |
Mandarin (Pinyin) | chuán |
Cantonese (Jyutping) | cyun4 |
Vietnamese | duyên, nhũ "duyên bút (bài văn hay); duyên điều (đòn tay)" (gdhn) |