Definitiona chopping board
Unicode U+6939
TCVN Code V3-3276
Cangjie DTMV
Total strokes13
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 9 strokes
Hán-Việt readingchâm
Mandarin (Pinyin) shèn zhēn
Cantonese (Jyutping) sam6 zam1
Vietnamese châm (gdhn)
Vietnamese cụm, nhũ "cụm hoa; cụm từ; lụm cụm" (vhn)
Vietnamese thầm, nhũ "âm thầm" (gdhn)