Definition | palm tree, coconut palm |
Unicode | U+6930 |
TCVN Code | V0-3A31 |
Cangjie | DSJL |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | da gia |
Mandarin (Pinyin) | yé yē |
Cantonese (Jyutping) | je4 |
Vietnamese | da, nhũ "cây da (cây đa)" (vhn) |
Vietnamese | dà, nhũ "vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)" (gdhn) |
Vietnamese | dừa, nhũ "cây dừa, quả dừa" (gdhn) |
Vietnamese | gia, nhũ "gia tử (trái dừa)" (gdhn) |