Definitionbowl; cup; dish
Unicode U+6900
Cangjie DJNU
Total strokes12
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 8 strokes
Hán-Việt readingoản
Mandarin (Pinyin) wǎn
Cantonese (Jyutping) wun2
Vietnamese oản, nhũ "oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)" (gdhn)