Definitionoar; boat
Unicode U+68f9
TCVN Code V1-5A34
Cangjie DYAJ
Total strokes12
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 8 strokes
Hán-Việt readingtrác trạo
Mandarin (Pinyin) zhào zhuō
Cantonese (Jyutping) zaau6 zoek3
Vietnamese chác, nhũ "kiếm chác, bán chác, đổi chác" (gdhn)
Vietnamese chèo, nhũ "mái chèo" (vhn)
Vietnamese dậu, nhũ "dậu mùng tơi" (gdhn)
Vietnamese rạo, nhũ "rạo rực" (ty_tdcn)
Vietnamese trạo, nhũ "trạo (mái chèo, cái thuyền)" (btcn)
Vietnamese địu, nhũ "địu con" (gdhn)