Definition | forest; luxuriant vegetation |
Unicode | U+68ee |
TCVN Code | V1-5A30 |
Cangjie | DDD |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | sâm |
Mandarin (Pinyin) | sēn |
Cantonese (Jyutping) | sam1 |
Vietnamese | chùm, nhũ "chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm" (vhn) |
Vietnamese | dâm, nhũ "bóng dâm; dâm dục, dâm ô" (gdhn) |
Vietnamese | dúm, nhũ "dúm dó; một dúm muối" (gdhn) |
Vietnamese | dụm, nhũ "dành dụm" (btcn) |
Vietnamese | râm, nhũ "râm mát" (gdhn) |
Vietnamese | sum, nhũ "sum họp" (btcn) |
Vietnamese | sâm, nhũ "sâm lâm (rừng rậm)" (btcn) |
Vietnamese | sùm, nhũ "sùm sề" (btcn) |
Vietnamese | xum, nhũ "xum xuê, xum vầy" (gdhn) |
Vietnamese | xùm, nhũ "um xùm" (gdhn) |
Vietnamese | xúm, nhũ "xúm quanh" (btcn) |