Definition | chess; any game similar to chess |
Unicode | U+68cb |
TCVN Code | V0-3A2F |
Cangjie | DTMC |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | kì kỳ |
Mandarin (Pinyin) | qí jī |
Cantonese (Jyutping) | kei4 |
Vietnamese | cơi, nhũ "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" (gdhn) |
Vietnamese | cờ, nhũ "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" (gdhn) |
Vietnamese | cời, nhũ "thóc cời" (vhn) |
Vietnamese | kè, nhũ "cặp kè; cò kè" (gdhn) |
Vietnamese | kì, nhũ "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" (gdhn) |