Unicode | U+6857 |
TCVN Code | V2-8D31 |
Cangjie | DNSD |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | đoá |
Mandarin (Pinyin) | duò duǒ |
Vietnamese | đoác, nhũ "đoác (cây rừng cùng họ với cau, chặt ngọn ra thì cho một thứ nhựa ngọt có thể ủ thành rượu)" (btcn) |