Definition | frame; framework; door frame |
Unicode | U+6846 |
Cangjie | DSMG |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | khuông |
Mandarin (Pinyin) | kuàng kuāng |
Cantonese (Jyutping) | hong1 kwaang1 |
Vietnamese | chuồng, nhũ "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" (gdhn) |
Vietnamese | khuông, nhũ "khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa" (gdhn) |