Definition | seed, kernel, core, nut; atom |
Unicode | U+6838 |
TCVN Code | V1-596E |
Cangjie | DYVO |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | hạch |
Mandarin (Pinyin) | hé hú |
Cantonese (Jyutping) | hat6 wat6 |
Vietnamese | cây, nhũ "cây cối, cây gỗ, cây đàn" (btcn) |
Vietnamese | cơi, nhũ "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" (btcn) |
Vietnamese | hạch, nhũ "dịch hạch, nổi hạch" (vhn) |
Vietnamese | hột, nhũ "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" (gdhn) |