样
Definition
hammer
Unicode
U+6837
Cangjie
DTQ
Total strokes
10
Unicode radical + strokes
木 mộc (75)
+ 6 strokes
Mandarin (Pinyin)
yáng
Cantonese (Jyutping)
joeng6
Vietnamese
dạng, nhũ "cải dạng, hình dạng, nhận dạng" (gdhn)