| Definition | fence |
| Unicode | U+682b |
| TCVN Code | V2-8D2D |
| Cangjie | DKLD |
| Total strokes | 10 |
| Radical + strokes | 木 mộc (75) + 6 strokes |
| Mandarin (Pinyin) | jiàn |
| Cantonese (Jyutping) | zin3 |
| Vietnamese | chuồng, nhũ "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" (vhn) |