Definition | cypress, cedar |
Unicode | U+6822 |
TCVN Code | V1-596D |
Cangjie | DMA |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | bá bách |
Mandarin (Pinyin) | bó bò bǎi |
Cantonese (Jyutping) | baak3 |
Vietnamese | bá, nhũ "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" (btcn) |
Vietnamese | bách, nhũ "bách du (nhựa đen tráng đường)" (btcn) |
Vietnamese | bứa, nhũ "cây bứa" (btcn) |
Vietnamese | bữa, nhũ "cày bừa" (btcn) |