Definitioncrab-apple tree; endure, bear
Unicode U+67f0
Cangjie DMMF
Total strokes9
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 5 strokes
Hán-Việt readingnại
Mandarin (Pinyin) nài
Cantonese (Jyutping) noi6
Vietnamese nại, nhũ "nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)" (gdhn)