Definition | oak; spinous evergreen tree; to clear away trees |
Unicode | U+67de |
Cangjie | DHS |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | sạ tạc trách |
Mandarin (Pinyin) | zuò zé zhà |
Cantonese (Jyutping) | zaa6 zaak3 zok6 |
Vietnamese | trách, nhũ "trách (huyện ở Thiểm Tây)" (gdhn) |
Vietnamese | tạc, nhũ "tạc lịch (cây sồi)" (gdhn) |